Characters remaining: 500/500
Translation

góc vuông

Academic
Friendly

Từ "góc vuông" trong tiếng Việt có nghĩamột hình tạo thành bởi hai đường thẳng cắt nhau tạo thành một góc bằng 90 độ. Đây một khái niệm phổ biến trong hình học thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Hình học: "Góc vuông" góc độ lớn của bằng 90 độ.
  2. Cấu trúc: Góc vuông thường xuất hiện trong các hình như hình chữ nhật, hình vuông, một phần quan trọng trong nhiều hình dạng khác.
dụ sử dụng:
  • Cơ bản: "Trong một hình chữ nhật, mỗi góc đều góc vuông."
  • Nâng cao: "Khi xây dựng nhà, chúng ta cần đảm bảo rằng các góc đều góc vuông để ngôi nhà được chắc chắn thẳng đứng."
Các biến thể của từ:
  • Góc thẳng: góc bằng 180 độ.
  • Góc nhọn: góc nhỏ hơn 90 độ.
  • Góc tù: góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.
Các từ gần giống:
  • Góc: thuật ngữ tổng quát chỉ khoảng không gian giữa hai đường thẳng gặp nhau.
  • Góc cạnh: thuật ngữ chỉ góc tạo ra bởi hai cạnh của một hình đa giác.
Từ đồng nghĩa:
  • Góc thước thợ: Cũng chỉ một góc vuông, thường được sử dụng trong xây dựng sửa chữa.
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

Ngoài việc sử dụng trong hình học, "góc vuông" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về việc sắp xếp đồ đạc sao cho vuông vức.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "góc vuông", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại góc khác.

  1. d. Cg. Góc thước thợ.1. Hình tạo thành bởi hai đường thẳng góc. 2. Góc bằng 90

Comments and discussion on the word "góc vuông"